Có 4 kết quả:

坚牢 jiān láo ㄐㄧㄢ ㄌㄠˊ堅牢 jiān láo ㄐㄧㄢ ㄌㄠˊ监牢 jiān láo ㄐㄧㄢ ㄌㄠˊ監牢 jiān láo ㄐㄧㄢ ㄌㄠˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) strong
(2) firm

Từ điển Trung-Anh

(1) strong
(2) firm

Từ điển Trung-Anh

(1) prison
(2) jail

Từ điển Trung-Anh

(1) prison
(2) jail